Câu chuyện về cách những chiếc máy ảnh đầu tiên chụp lại thế giới là một hành trình thông qua sự khéo léo và khám phá hóa học. Những quá trình chụp ảnh ban đầu này rất tốn công, đòi hỏi cao và thường không thể đoán trước. Tuy nhiên, chúng đã cung cấp cho nhân loại cái nhìn đầu tiên về khả năng lưu giữ những khoảnh khắc trong thời gian. Bài viết này khám phá sự phát triển của những thiết bị tiên phong này và các quá trình định nghĩa nhiếp ảnh ban đầu.
Camera Obscura: Tiền thân của Nhiếp ảnh
Trước khi phát minh ra nhiếp ảnh hóa học, camera obscura đã cung cấp cho các nghệ sĩ và nhà khoa học một cách để chiếu hình ảnh của thế giới bên ngoài. Thiết bị đơn giản này, có từ thời cổ đại, bao gồm một căn phòng hoặc hộp tối có một lỗ nhỏ hoặc thấu kính ở một bên. Ánh sáng đi qua lỗ này chiếu một hình ảnh ngược lên bức tường đối diện.
Camera obscura ban đầu được sử dụng để quan sát nhật thực và nghiên cứu quang học. Sau đó, các nghệ sĩ sử dụng nó như một công cụ hỗ trợ vẽ, theo dõi hình ảnh được chiếu để tạo ra các hình ảnh chính xác về phong cảnh và chân dung. Mặc dù nó không thể chụp được hình ảnh vĩnh viễn, nhưng nó đã đặt nền tảng cho sự phát triển của máy ảnh hiện đại.
Daguerreotype: Quá trình chụp ảnh thực tế đầu tiên
Daguerreotype, được Louis Daguerre và Nicéphore Niépce phát minh tại Pháp, được coi rộng rãi là quy trình chụp ảnh công khai đầu tiên. Được công bố vào năm 1839, nó tạo ra những hình ảnh cực kỳ chi tiết trên một tấm đồng mạ bạc.
Quá trình này bao gồm một số bước:
- Đánh bóng tấm đồng mạ bạc cho đến khi sáng bóng như gương.
- Làm nhạy cảm tấm kim loại bằng cách tiếp xúc với khói iốt, tạo ra bạc iodua.
- Đặt tấm phim vào máy ảnh trong vài phút hoặc thậm chí lâu hơn, tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng.
- Phát triển hình ảnh tiềm ẩn bằng cách tiếp xúc tấm kính với hơi thủy ngân.
- Cố định hình ảnh bằng cách rửa trong dung dịch natri thiosunfat (natri hyposunfit).
- Làm đều màu hình ảnh bằng vàng clorua để có độ tương phản và độ bền tốt hơn.
Daguerreotype là những hình ảnh độc đáo, duy nhất. Chúng sắc nét và chi tiết, nhưng cũng dễ vỡ và dễ bị xỉn màu. Thời gian phơi sáng dài cũng khiến việc chụp ảnh các đối tượng chuyển động trở nên khó khăn.
Calotype: Nhiếp ảnh trên giấy
Ngược lại với bề mặt kim loại của daguerreotype, quy trình calotype của William Henry Fox Talbot, còn được gọi là Talbotype, sử dụng giấy làm cơ sở. Phương pháp này, được cấp bằng sáng chế vào năm 1841, tạo ra hình ảnh âm bản trên giấy sau đó có thể được sử dụng để tạo ra nhiều bản in dương bản.
Quá trình calotype bao gồm:
- Phủ một lớp bạc iodide lên một tờ giấy.
- Phơi giấy trong máy ảnh để tạo ra hình ảnh tiềm ẩn.
- Tráng hình ảnh bằng bạc nitrat gallo.
- Cố định hình ảnh bằng natri thiosunfat.
Calotype ít sắc nét hơn daguerreotype, nhưng khả năng tạo ra nhiều bản in khiến chúng trở nên phổ biến đối với nhiếp ảnh chân dung và tài liệu. Các sợi giấy cũng mang lại cho hình ảnh một vẻ đẹp đặc biệt, mềm mại hơn.
Quá trình Collodion ướt: Một cuộc cách mạng trong nhiếp ảnh
Được giới thiệu vào những năm 1850, quy trình collodion ướt mang lại sự cải thiện đáng kể về cả chất lượng hình ảnh và độ nhạy so với daguerreotype và calotype. Được Frederick Scott Archer phát triển, quy trình này nhanh chóng trở thành kỹ thuật chụp ảnh thống trị trong nhiều thập kỷ.
Quá trình collodion ướt đòi hỏi các nhiếp ảnh gia phải chuẩn bị, phơi sáng và tráng ảnh trong một khoảng thời gian ngắn trong khi tấm phim vẫn còn ướt. Điều này đòi hỏi một phòng tối di động để chụp ảnh tại chỗ.
Các bước thực hiện bao gồm:
- Phủ một tấm kính bằng collodion, một dung dịch nitrocellulose dính hòa tan trong ete và rượu.
- Làm nhạy cảm collodion bằng cách nhúng tấm vào dung dịch bạc nitrat.
- Chụp ảnh tấm phim ướt.
- Rửa ảnh ngay bằng thuốc hiện ảnh.
- Cố định hình ảnh bằng natri thiosunfat hoặc kali xyanua.
Quá trình collodion ướt tạo ra những bản âm bản có độ chi tiết cao có thể được sử dụng để tạo ra nhiều bản in. Nó cũng cho phép thời gian phơi sáng ngắn hơn so với các quy trình trước đó, giúp chụp ảnh chân dung và các đối tượng chuyển động dễ dàng hơn. Quy trình này dẫn đến việc tạo ra ambrotype (hình ảnh dương trên kính) và tintype (hình ảnh dương trên kim loại), là những lựa chọn thay thế phổ biến và giá cả phải chăng cho daguerreotype.
Những thách thức và đổi mới trong nhiếp ảnh thời kỳ đầu
Nhiếp ảnh thời kỳ đầu đầy rẫy những thách thức. Thời gian phơi sáng dài, đòi hỏi đối tượng phải đứng yên trong thời gian dài. Các quá trình hóa học phức tạp và đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết. Các vật liệu thường đắt tiền và khó kiếm.
Bất chấp những thách thức này, các nhiếp ảnh gia thời kỳ đầu đã vô cùng sáng tạo. Họ đã thử nghiệm với các loại hóa chất, kỹ thuật và thiết bị khác nhau để cải thiện chất lượng và khả năng tiếp cận của nhiếp ảnh. Họ đã phát triển các ống kính, kỹ thuật chiếu sáng và phương pháp in mới.
Sự phát triển của nhiếp ảnh tấm khô vào cuối thế kỷ 19, sử dụng gelatin thay vì collodion để liên kết các tinh thể halide bạc, đã loại bỏ nhu cầu phát triển ngay lập tức và đơn giản hóa hơn nữa quy trình chụp ảnh. Điều này mở đường cho việc sản xuất hàng loạt các vật liệu chụp ảnh và sự trỗi dậy của nhiếp ảnh nghiệp dư.
Di sản của những chiếc máy ảnh đầu tiên
Những chiếc máy ảnh và quy trình chụp ảnh đầu tiên đã đặt nền tảng cho máy ảnh hiện đại và nghệ thuật nhiếp ảnh. Chúng cho phép chúng ta ghi lại và lưu giữ những khoảnh khắc trong thời gian, ghi lại lịch sử và khám phá thế giới theo những cách mới. Những hình ảnh do những nhiếp ảnh gia tiên phong này tạo ra cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về quá khứ.
Sự tiến hóa từ camera obscura đến daguerreotype, calotype và quy trình collodion ướt cho thấy sức mạnh của sự khéo léo của con người và sự theo đuổi không ngừng nghỉ của tiến bộ công nghệ. Những đổi mới ban đầu này đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận và tương tác với thế giới.
Những câu hỏi thường gặp
Quá trình chụp ảnh đầu tiên là gì?
Daguerreotype, được Louis Daguerre và Nicéphore Niépce phát minh, được coi rộng rãi là quy trình chụp ảnh công khai đầu tiên. Nó tạo ra hình ảnh có độ chi tiết cao trên một tấm đồng mạ bạc.
Camera obscura là gì?
Camera obscura là một căn phòng hoặc hộp tối có một lỗ nhỏ hoặc ống kính ở một bên. Ánh sáng đi qua lỗ sẽ chiếu một hình ảnh ngược lên bức tường đối diện. Đây là tiền thân của máy ảnh hiện đại.
Sự khác biệt chính giữa ảnh daguerreotype và ảnh calotype là gì?
Daguerreotype là những hình ảnh độc đáo, duy nhất trên một tấm đồng mạ bạc, nổi tiếng với độ chi tiết sắc nét. Calotype sử dụng phim âm bản giấy để tạo ra nhiều bản in dương bản, tạo ra những hình ảnh mềm mại hơn.
Điều gì làm cho quá trình collodion ướt trở nên quan trọng?
Quá trình collodion ướt cung cấp chất lượng hình ảnh và độ nhạy được cải thiện so với các quá trình trước đó. Nó cũng cho phép thời gian phơi sáng ngắn hơn và tạo ra nhiều bản in từ một bản âm bản duy nhất. Quá trình này yêu cầu các nhiếp ảnh gia phải chuẩn bị, phơi sáng và tráng ảnh trong một khoảng thời gian ngắn.
Những nhiếp ảnh gia đầu tiên phải đối mặt với những thách thức nào?
Các nhiếp ảnh gia đầu tiên phải đối mặt với những thách thức như thời gian phơi sáng lâu, quy trình hóa học phức tạp, vật liệu đắt tiền và nhu cầu về phòng tối di động (đặc biệt là với quy trình collodion ướt). Họ cũng phải đối mặt với sự mong manh của những hình ảnh đầu tiên.